Bảng chỉ số thành phần
# | Sở ban ngành địa phương | Số phiếu trả lời | DDCI năm 2020 (Thang điểm 100) | Xếp loại |
---|---|---|---|---|
Thành phố Phan Thiết | 0 |
65.1
|
||
Thị xã La Gi | 0 |
68.54
|
||
Huyện Bắc Bình | 0 |
67.44
|
||
Huyện Đức Linh | 0 |
69.9
|
||
Huyện Hàm Tân | 0 |
68.25
|
||
Huyện Hàm Thuận Bắc | 0 |
69.47
|
||
Huyện Hàm Thuận Nam | 0 |
69.47
|
||
Huyện Phú Quý | 0 |
69.1
|
||
Huyện Tánh Linh | 0 |
68.37
|
||
Huyện Tuy Phong | 0 |
67.9
|
||
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 |
68.89
|
||
Sở Tài nguyên và Môi trường | 0 |
70.41
|
||
Sở Xây dựng | 0 |
68.36
|
||
Sở Công Thương | 0 |
70.6
|
||
Sở Giao thông vận tải | 0 |
72.78
|
||
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 0 |
65.17
|
||
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 |
70.28
|
||
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 |
0
|
||
Sở Y tế | 0 |
73.23
|
||
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội | 0 |
73.65
|
||
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 |
71.36
|
||
Sở Tư pháp | 0 |
0
|
||
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 |
0
|
||
Sở Tài chính | 0 |
0
|
||
Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh | 0 |
70.73
|
||
Cục Thuế tỉnh | 0 |
72.97
|
||
Chi cục Hải quan tỉnh | 0 |
64.37
|
||
Cục Quản lý thị trường tỉnh | 0 |
66.95
|
||
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 0 |
75.08
|
||
Tòa án nhân dân tỉnh | 0 |
0
|
||
Công an tỉnh | 0 |
68.26
|